monitors (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
giám sát
monitors phiên âm IPA là /ˈmɒnɪtərz/
monitors còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của monitors
Nghe phát âm giọng Mỹ của monitors
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giám sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của monitors
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan monitors
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
monitors