giám sát nghĩa tiếng Đức là
betreut
giám sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của betreut
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giám sát
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan betreut: giám sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
betreut