giảm nhỏ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Verkleinerung
giảm nhỏ còn có các bản dịch khác là
geschrumpft, schrumpfend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verkleinerung: giảm nhỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verkleinerung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giảm nhỏ