giam hãm nghĩa tiếng Anh là
confinement
/kənˈfaɪnmənt/
(n)
giam hãm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của confinement
Nghe phát âm giọng Mỹ của confinement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giam hãm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của confinement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confinement: giam hãm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
confinement