giảm giá trị nghĩa tiếng Anh là devaluations
/diːˌvæljuˈeɪʃənz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan devaluations: giảm giá trị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
devaluations
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giảm giá trị