giảm giá trị dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là entwerten
giảm giá trị còn có các bản dịch khác là
ablenken, abwerten, nachgeben, herabsetzen, Abwertungen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entwerten: giảm giá trị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entwerten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giảm giá trị