giảm đi nghĩa tiếng Đức là verringern
giảm đi còn có các bản dịch khác là
abnehmen an D, regressiv, schwinden, nachlassen, klang ab
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verringern: giảm đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verringern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giảm đi