giảm đau cơ và căng thẳng nghĩa tiếng Đức là Linderung bei Muskelschmerzen und Spannungen
giảm đau cơ và căng thẳng còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Linderung bei Muskelschmerzen und Spannungen: giảm đau cơ và căng thẳng
Mở Rộng