giảm nghĩa tiếng Đức là verringern
giảm còn có các bản dịch khác là
Kürzung, Reduktion, Abnahme, reduziert, mindern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verringern: giảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verringern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giảm