giải trí nghĩa tiếng Đức là sich amüsieren
giải trí còn có các bản dịch khác là
regalieren, unterhielt, Freizeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich amüsieren: giải trí
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giải trí