Diễn Giải
giải tỏa nghĩa tiếng Anh là
vent
/vɛnt/
(v)
giải tỏa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vent
Nghe phát âm giọng Mỹ của vent
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vent: giải tỏa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vent