giải thoát nghĩa tiếng Đức là befreiend
giải thoát còn có các bản dịch khác là
befreien, befreit, losbinden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befreiend: giải thoát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befreiend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giải thoát