Diễn Giải
giải tán nghĩa tiếng Anh là
disbandment
/dɪsˈbændmənt/
(n)
giải tán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disbandment
Nghe phát âm giọng Mỹ của disbandment
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disbandment: giải tán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disbandment