giải tán nghĩa tiếng Đức là zerstreuen
giải tán còn có các bản dịch khác là
entschärfen, Dislokation, sprengen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zerstreuen: giải tán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zerstreuen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giải tán