giải phóng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là freigeben
giải phóng còn có các bản dịch khác là
befreit, befreite, abrollen, befreien, entlassen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freigeben: giải phóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freigeben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giải phóng