giải mã dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là dekodieren
giải mã còn có các bản dịch khác là
knacken, entwirren, decodieren, entziffern, Dekodierung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dekodieren: giải mã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dekodieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giải mã