giãi bày nghĩa tiếng Anh là exposition
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exposition: giãi bày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exposition
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giãi bày