giấc ngủ trưa nghĩa tiếng Đức là Nickerchen
giấc ngủ trưa còn có các bản dịch khác là
Siesta, Mittagsschlaf
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nickerchen: giấc ngủ trưa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nickerchen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giấc ngủ trưa