giả vờ nghĩa tiếng Anh là
pretended
/prɪˈtɛndɪd/
adj
giả vờ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pretended
Nghe phát âm giọng Mỹ của pretended
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giả vờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pretended
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pretended: giả vờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pretended