dissembling (n) nghĩa tiếng Việt là
giả vờ
dissembling phiên âm IPA là /dɪˈsembəl/
dissembling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dissembling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dissembling