giá trị nghĩa tiếng Đức là Werte
giá trị còn có các bản dịch khác là
Wertigkeit, Verdienst, Wert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Werte: giá trị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Werte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giá trị