gia nhập thị trường nghĩa tiếng Đức là Markteinstieg
gia nhập thị trường còn có các bản dịch khác là
auf dem Markt einführen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Markteinstieg: gia nhập thị trường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Markteinstieg