giả dối nghĩa tiếng Anh là
insincerity
/ˌɪnsɪnˈsɪərəti/
(n)
giả dối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của insincerity
Nghe phát âm giọng Mỹ của insincerity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giả dối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của insincerity
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan insincerity: giả dối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
insincerity