Diễn Giải
giá đỡ nghĩa tiếng Anh là
racks
/ræk/
(n)
giá đỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của racks
Nghe phát âm giọng Mỹ của racks
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan racks: giá đỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
racks