gia đình nghĩa tiếng Đức là Haushalt
gia đình còn có các bản dịch khác là
Hausstand, Familie, Menage, Familiär, Verwandtschaft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Haushalt: gia đình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Haushalt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gia đình