gia cố nghĩa tiếng Anh là
secure
/sɪˈkjʊər/
(v)
gia cố còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan secure: gia cố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
secure