ghi nợ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abschreiben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ghi nợ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abschreiben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abschreiben: ghi nợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abschreiben