abbuchen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
ghi nợ
abbuchen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abbuchen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ghi nợ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abbuchen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abbuchen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abbuchen