ghi lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là notieren
ghi lại còn có các bản dịch khác là
nahm auf, Protokoll, dubliziert, aufzeichnen, zeichnet auf
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan notieren: ghi lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
notieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ghi lại