ghi danh vào dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là enroll in
/ɪnˈroʊl ɪn/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enroll in: ghi danh vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enroll in
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ghi danh vào