ghi chú nghĩa tiếng Anh là
annotate
/ˈænəteɪt/
ghi chú còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan annotate: ghi chú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
annotate