ghi chép giờ làm việc nghĩa tiếng Đức là Zeiterfassung
ghi chép giờ làm việc còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zeiterfassung: ghi chép giờ làm việc
Mở Rộng