ghi âm (nhạc) dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là einspielen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einspielen: ghi âm (nhạc)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einspielen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ghi âm (nhạc)