ghế xe ô tô nghĩa tiếng Anh là Car seat
/kɑːr siːt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Car seat: ghế xe ô tô
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Car seat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ghế xe ô tô