ghê rợn nghĩa tiếng Đức là entsetzlich
ghê rợn còn có các bản dịch khác là
grausig, grässlich, schaurig, grausam, erschreckend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entsetzlich: ghê rợn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entsetzlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ghê rợn