ghế bành nghĩa tiếng Đức là Armsessel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Armsessel: ghế bành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Armsessel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ghế bành