gezackt nghĩa tiếng Việt là có răng cưa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gezackt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gezackt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
có răng cưa