gewürzt nghĩa tiếng Việt là ướp
gewürzt còn có các bản dịch khác là
được gia vị, đã mùa, có hương vị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewürzt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewürzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ướp