gewogen nghĩa tiếng Việt là đã lăn
gewogen còn có các bản dịch khác là
Cân nhắc, nâng niu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewogen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewogen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lăn