gewedelt nghĩa tiếng Việt là lắc lư
gewedelt còn có các bản dịch khác là
Vẫy, đã vẫy đuôi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewedelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewedelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lắc lư