Diễn Giải
đã vẫy đuôi nghĩa tiếng Đức là
gewedelt
(v)(Past participle)
đã vẫy đuôi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gewedelt
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewedelt: đã vẫy đuôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewedelt