geweckt nghĩa tiếng Việt là đánh thức
geweckt còn có các bản dịch khác là
đã đánh thức, thức dậy, đã thức tỉnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geweckt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geweckt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đánh thức