getrotzt nghĩa tiếng Việt là đương đầu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan getrotzt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
getrotzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đương đầu