getadelt nghĩa tiếng Việt là đã khiển trách
getadelt còn có các bản dịch khác là
Bị khen ngợi, khiển trách, đã mắng mỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan getadelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
getadelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã khiển trách