gestreckt nghĩa tiếng Việt là đã căng ra
gestreckt còn có các bản dịch khác là
Duỗi ra, căng ra, kéo dài
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestreckt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestreckt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã căng ra