đã căng ra nghĩa tiếng Đức là gestreckt
đã căng ra còn có các bản dịch khác là
haben gestreckt, streckte, gedehnt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestreckt: đã căng ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestreckt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã căng ra