gestrandet nghĩa tiếng Việt là đã mắc kẹt
gestrandet còn có các bản dịch khác là
Bị bỏ lại, bị mắc kẹt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestrandet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestrandet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã mắc kẹt