gestating nghĩa tiếng Việt là có bầu
gestating phiên âm IPA là /ˈdʒɛsteɪtɪŋ/
gestating còn có các bản dịch khác là
Có thai, mang thai
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestating
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
có bầu