geschwungen nghĩa tiếng Việt là đưa đi
geschwungen còn có các bản dịch khác là
đã đu đưa, đập đu, đánh đu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschwungen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschwungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đưa đi