geschmiedet nghĩa tiếng Việt là đã rèn
geschmiedet còn có các bản dịch khác là
được rèn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschmiedet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschmiedet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã rèn